Có 2 kết quả:
简缩 jiǎn suō ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨㄛ • 簡縮 jiǎn suō ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbreviation
(2) short form
(2) short form
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbreviation
(2) short form
(2) short form
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh